Lịch thi và DS phòng thi lớp K19 TCCN
Đào tạo nghiệp vụ sư phạm cho giáo viên-giảng viên; Đàotạo nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên cao đẳng đại học;Đào tạo quản lý hành chính nhà nước-quản lý giáo dục
Tin nhanh ve luyen thi, dao tao TOEFL-ITP

Lịch thi và DS phòng thi lớp K19 TCCN

 HOTLINE 0969 650 992

DANH SÁCH THI LỚP TCCN K19 - PHÒNG 1 - HỘI TRƯỜNG 13 -  GIẢNG ĐƯỜNG B4

STT SBD Họ Đệm Tên Ngày sinh   Nơi sinh
1 1 Hoàng Hoài Anh 31/05/1993 Hà Nội
2 2 Phùng Mai Anh 23/12/1993 Liên Bang Nga
3 3 Phạm Thị Lan Anh 08/02/1993 Ninh Bình
4 4 Nguyễn Thị Lan Anh 20/09/1993 Thái Bình
5 5 Nguyễn Thị  Ảnh 21/07/1993 Hưng Yên
6 6 Nguyễn Thị  Bình 01/06/1993 Vĩnh Phúc
7 7 Trần Văn Cảnh 26/12/1994 Nam Định
8 8 Phạm Thị Bích Đào 23/03/1993 Nam Định
9 9 Nguyễn Tiến Đạt 24/11/1993 Hà Nội
10 10 Nguyễn Thị Bích Diệp 29/09/1993 Thái Bình
11 11 Đỗ Thị Giang 25/08/1991 Nam Định
12 12 Nguyễn Thị Thu 14/12/1993 Thái Bình
13 13 Nguyễn Thị Phương 01/10/1987 Hà Nội
14 14 Nguyễn Thu 05/04/1992 Quảng Ninh
15 15 Phùng Thị  Hân 02/09/1990 Hà Nội
16 16 Ngô Thị Hằng 29/08/1994 Bắc Giang
17 17 Phạm Thị Hằng 13/02/1992 Hà Nội
18 18 Nguyễn Thị Thúy Hằng 11/09/1992 Vĩnh Phúc
19 19 Nguyễn Thị Hạnh 08/06/1993 Bắc Giang
20 20 Bùi Văn Hạnh 07/08/1994 Sơn La
21 21 Ngô Quốc Hảo 11/12/1987 Bắc Ninh
22 22 Phạm Thị Hoa 15/10/1993 Thái Bình
23 23 Trần Phượng Hoa 16/01/1989 Thái Nguyên
24 24 Trần Thị  Hòa 08/12/1993 Hà Nam
25 25 Nguyễn Thị  Hoan 03/03/1992 Hưng Yên
26 26 Trần Thị Mai Hồng 27/08/1993 Hà Nội
27 27 Nguyễn Thị Huế 09/02/1991 Hà Nội
28 28 Trần Kim Huệ 23/12/1992 Hà Nội
29 29 Nguyễn Thị Huệ 05/03/1993 Thanh Hóa
30 30 Nguyễn Thị Thu Hương 07/07/1993 Lạng Sơn
31 31 Đỗ Thị  Hương 24/08/1993 Thái Bình
32 32 Đặng Thu Hương 26/08/1991 Quảng Ninh
33 33 Trần Thị Hương 06/07/1992 Hà Nội
34 34 Bùi Thị Hường 10/10/1992 Hà Nội
35 35 Mai Thị Thu Huyền 25/02/1993 Vĩnh Phúc
36 36 Nguyễn Thị Phương Huyền 21/12/1993 Thái Bình
37 37 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19/08/1992 Hải Phòng
38 38 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/01/1973 Hưng Yên
39 39 Hồ Thị  Lanh 22/09/1993 Nghệ An
40 40 Dương Thị  Liên 29/08/1993 Thái Nguyên
41 41 Đặng Thị Diệu Linh 15/06/1991 Liên Bang Nga
42 42 Nguyễn Thị Kim Loan 25/12/1992 Thái Nguyên
43 43 Hà Thị Phương Loan 19/02/1991 Phú Thọ
44 44 Đồng Văn Luân 17/06/1989 Bắc Giang
45 45 Nguyễn Thị Lưu 24/10/1992 Bắc Ninh
46 46 Nguyễn Thị Quỳnh Ly 18/02/1993 Vĩnh Phúc
47 47 Bùi Thị Kiều My 26/04/1992 Quảng Ninh
48 48 Đặng Văn Nam 21/11/1978 Thái Bình
49 49 Nguyễn Thị Thanh Nga 09/11/1987 Hà Nội
50 50 Phùng Văn Nghĩa 08/03/1992 Hà Nội
51 51 Trịnh Thị Ngọc 16/10/1992 Yên Bái
52 52 Vũ Hồng  Ngọc 06/02/1993 Hà Nội
53 53 Nguyễn Hồng Nguyên 14/03/1986 Thái Nguyên
54 54 Nguyễn Thu Nguyên 08/03/1993 Vĩnh Phúc
55 55 Nguyễn Thị Nguyệt 13/12/1993 Hà Nội
56 56 Đào Thị Thanh Nhàn 14/07/1992 Thái Bình
57 57 Đỗ Thị Nhàn 11/09/1993 Lạng Sơn
58 58 Hoàng Thị Nhinh 14/06/1991 Sơn La
59 59 Nguyễn Thị Nhinh 05/11/1993 Hà Nội
60 60 Đinh Thị Nhung 08/03/1994 Hà Nội

 

DANH SÁCH THI LỚP TCCN K19 - PHÒNG 2- HỘI TRƯỜNG 14 - GIẢNG ĐƯỜNG B4

STT SBD Họ Đệm Tên Ngày sinh   Nơi sinh
1 61 Trần Thị Nhung 22/11/1993 Thái Bình
2 62 Lê Thị Kim Oanh 19/06/1994 Thanh Hóa
3 63 Đào Song Phước 14/08/1992 Hà Nội
4 64 Hoàng Mai Phương 26/01/1993 Hà Nội
5 65 Lê Thị Phương 19/02/1993 Hòa Bình
6 66 Vũ Thị Phương 05/05/1993 Thanh Hóa
7 67 Triệu Thị Phượng 30/09/1993 Vĩnh Phúc
8 68 Nguyễn Đăng Quang 31/12/1992 Hà Nội
9 69 Tạ Văn Quý 29/09/1984 Hà Nội
10 70 Mai Thị Lệ Quyên 20/11/1977 Thanh Hóa
11 71 Nguyễn Thị  Quỳnh 02/02/1986 Hà Nội
12 72 Bùi Thị Sen 24/06/1986 Tuyên Quang
13 73 Đặng Hoài Sơn 07/12/1988 Thái Bình
14 74 Nguyễn Thị Minh Tâm 23/07/1977 Thanh Hóa
15 75 Lê Thu Tâm 24/09/1993 Hà Nội
16 76 Nguyễn Thị Thanh 11/03/1993 Bắc Giang
17 77 Trần Thị Hương Thảo 20/10/1993 Vĩnh Phúc
18 78 Vũ Phương  Thảo 27/01/1993 Hà Nội
19 79 Hà Phương Thảo 18/11/1994 Hà Nội
20 80 Đặng Thị Thảo 28/07/1993 Hà Nội
21 81 Đặng Thị Thảo 26/03/1993 Hải Dương
22 82 Phạm Thị Thoa 24/06/1987 Hà Nam
23 83 Trần Thị Thu 08/10/1991 Hà Tĩnh
24 84 Phạm Thị Thu  07/09/1988 Ninh Bình
25 85 Đàm Thị Thuận 07/12/1993 Bắc Ninh
26 86 Nguyễn Thị Thanh Thương 28/11/1987 Hà Nội
27 87 Lê Hương Thủy 07/02/1989 Hà Nội
28 88 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/12/1992 Hà Nội
29 89 Thân Thị  Thủy 23/08/1993 Bắc Giang
30 90 Trần Hữu Thuyết 04/07/1989 Phú Thọ
31 91 Phạm Ngọc Tiến 10/10/1989 Ninh Bình
32 92 Đoàn Ngọc Tiến 01/12/1991 Hải Dương
33 93 Nguyễn Đăng Tiếp 10/08/1981 Hà Nội
34 94 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 26/03/1993 Lào Cai
35 95 Mai Thị Thu Trang 08/09/1990 Nam Định
36 96 Nghiêm Thị Trang 28/04/1993 Hà Nội
37 97 Trương Thị Thu Trang 30/05/1993 Lào Cai
38 98 Phạm Thu  Trang 01/09/1993 Vĩnh Phúc
39 99 Phạm Thị Huyền Trang 01/06/1993 Vĩnh Phúc
40 100 Dương Thị  Trang 20/12/1993 Ninh Bình
41 101 Nguyễn Thị Trinh 04/01/1992 Hà Nam
42 102 Nguyễn Tuấn Trung 14/10/1991 Hà Nội
43 103 Bùi Quang Tuấn 10/04/1993 Hải Phòng
44 104 Nguyễn Đức Tưởng 05/08/1989 Bắc Giang
45 105 Ngô Cẩm Vân 14/08/1993 Hà Nội
46 106 Nguyễn Thùy Vân 07/06/1993 Hà Nội
47 107 Nguyễn Thị Thu Vân 05/02/1994 Hà Nội
48 108 Lưu Thị Thùy Vân 09/10/1993 Vĩnh Phúc
49 109 Nguyễn Thị Vân 01/09/1993 Vĩnh Phúc
50 110 Đỗ Thu Vân 03/04/1991 Hà Nội
51 111 Phạm Thúy Vi  24/10/1991 Hà Nội
52 112 Nguyễn Bá Vinh 30/10/1990 Thái Bình
53 113 Nguyễn Thị Xuân 08/10/1993 Bắc Ninh
54 114 Lê Thị Yến 02/10/1991 Thanh Hóa
55 115 Nguyễn Thị Bảo Yến 08/06/1990 Nghệ An
56 116 Lâm Hải Yến 03/01/1996 Lào Cai
57 117 Trần Thị Yến 18/07/1990 Bắc Giang
58 118 Đỗ Thị Yến 27/12/1993 Vĩnh Phúc
59 119 Ma Thị Ly 24/04/1992 Thái Nguyên
60 120 Phạm Ánh  Phương 05/08/1993 Thanh Hóa
]]>

Tin tức khác

Phan mem quan ly ban hang,BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K13- TỐIBẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K13- TỐI
Phan mem quan ly ban hang,BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K16- T7,CNBẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K16- T7,CN
Phan mem quan ly ban hang,BẢNG ĐIỂM LỚP  GIÁO DỤC MẦM NON K11- T7,CNBẢNG ĐIỂM LỚP GIÁO DỤC MẦM NON K11- T7,CN
Phan mem quan ly ban hang,BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K15- T7,CNBẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K15- T7,CN
Phan mem quan ly ban hang,BẢNG ĐIỂM LỚP NV GIÁO DỤC MẦM NON K10- T7,CNBẢNG ĐIỂM LỚP NV GIÁO DỤC MẦM NON K10- T7,CN
Phan mem quan ly ban hang,BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K12- TỐIBẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K12- TỐI
Phan mem quan ly ban hang,BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K14- T7,CNBẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K14- T7,CN
Phan mem quan ly ban hang,BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K11- TỐIBẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K11- TỐI
Phan mem quan ly ban hang,BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K13- T7,CNBẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K13- T7,CN
Phan mem quan ly ban hang,BẢNG ĐIỂM LỚP  GIÁO DỤC MẦM NON K09- T7,CNBẢNG ĐIỂM LỚP GIÁO DỤC MẦM NON K09- T7,CN
Phan mem quan ly ban hang,Lịch thi và trả chứng chỉ k18 TCCN Lịch thi và trả chứng chỉ k18 TCCN
Phan mem quan ly ban hang,Lịch thi và trả chứng chỉ k17 TCC Lịch thi và trả chứng chỉ k17 TCC
Phan mem quan ly ban hang,ĐÃ CÓ CHỨNG CHỈ NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM CAO ĐĂNG- ĐẠI HỌC K13 ĐÃ CÓ CHỨNG CHỈ NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM CAO ĐĂNG- ĐẠI HỌC K13
Phan mem quan ly ban hang,LỊCH THI NVSP CAO ĐẲNG- ĐẠI HỌC K15 LỊCH THI NVSP CAO ĐẲNG- ĐẠI HỌC K15
Phan mem quan ly ban hang,Lịch Thi và Thời gian trả chứng chỉ lớp NVSP hệ Giảng Viên CĐ - ĐH K14 Lịch Thi và Thời gian trả chứng chỉ lớp NVSP hệ Giảng Viên CĐ - ĐH K14
Phan mem quan ly ban hang,CÁC MẪU PHIẾU ĐĂNG KÝ VÀ THỰC TẬP CÁC MẪU PHIẾU ĐĂNG KÝ VÀ THỰC TẬP
Phan mem quan ly ban hang,NGÀY 09/5/2015 KG LỚP QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH NHÀ NƯỚC - QUẢN LÝ NGÀNH GIÁO DỤC NGÀY 09/5/2015 KG LỚP QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH NHÀ NƯỚC - QUẢN LÝ NGÀNH GIÁO DỤC
Phan mem quan ly ban hang,LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ NVSP K16/TCCN LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ NVSP K16/TCCN
Phan mem quan ly ban hang,DANH SÁCH LỚP NVSP TCCN KHÓA 17 DANH SÁCH LỚP NVSP TCCN KHÓA 17
Phan mem quan ly ban hang,THÔNG BÁO ĐỊA ĐIỂM THI LỚP K16/TCCN THÔNG BÁO ĐỊA ĐIỂM THI LỚP K16/TCCN