Lịch thi lớp NVSP dành cho Giáo viên K03
DANH SÁCH THAM GIA THI KHÓA NVSP TCCN K03 – PHÒNG 1 -1/B2 |
|||||
STT |
SBD |
Họ Đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
1 |
Trần Thị |
Anh |
15/10/93 |
Bắc Giang |
2 |
2 |
Lê Cao |
Anh |
11/03/94 |
Hà Nội |
3 |
3 |
Nguyễn Thị |
Bắc |
05/09/94 |
Bắc Ninh |
4 |
4 |
Nguyễn Ngọc |
Báo |
11/04/88 |
Hà Nội |
5 |
5 |
Hoàng Thị |
Cam |
20/05/89 |
Hà Nội |
6 |
6 |
Bùi Lan |
Chi |
03/07/90 |
Thái Bình |
7 |
7 |
Cam Thành |
Chương |
24/02/94 |
Hà Giang |
8 |
8 |
Lại Trần Thành |
Đạt |
08/03/97 |
Hà Nội |
9 |
9 |
Phạm Trung |
Dương |
26/12/83 |
Điện Biên |
10 |
10 |
Tạ Hương |
Giang |
20/10/94 |
Hưng Yên |
11 |
11 |
Phạm Thị |
Hà |
05/09/94 |
Thái Bình |
12 |
12 |
Dương Thị Ngọc |
Hà |
07/08/94 |
Thái Nguyên |
13 |
13 |
Trương Thị Thu |
Hà |
09/03/82 |
Hà Nội |
14 |
14 |
Thái Thị Mỹ |
Hằng |
16/06/92 |
Nghệ An |
15 |
15 |
Đàm Thị Thúy |
Hậu |
21/11/94 |
Cao Bằng |
16 |
16 |
Đặng Thu |
Hiền |
23/06/92 |
Hà Nội |
17 |
17 |
Nông Thị |
Hiền |
29/11/94 |
Cao Bằng |
18 |
18 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
22/08/93 |
Hải Dương |
19 |
19 |
Tạ Thị |
Hoài |
27/06/93 |
Hải Dương |
20 |
20 |
Dương Bá |
Học |
15/07/87 |
Bắc Giang |
21 |
21 |
Đinh Ngọc |
Huân |
22/09/92 |
Cao Bằng |
22 |
22 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
16/05/91 |
Hải Dương |
23 |
23 |
Cao Văn |
Hùng |
30/03/92 |
Hưng Yên |
24 |
24 |
Vi Văn |
Hùng |
14/02/93 |
Điện Biên |
25 |
25 |
Phạm Đức |
Hưng |
21/03/81 |
Hưng Yên |
26 |
26 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
05/01/86 |
Bắc Giang |
27 |
27 |
Đỗ Thị Thu |
Hương |
22/04/92 |
Hà Nội |
28 |
28 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
28/09/93 |
Thái Bình |
29 |
29 |
Vũ Thị Khánh |
Huyền |
11/08/94 |
Nam Định |
30 |
30 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
15/12/93 |
Hà Nội |
31 |
31 |
Dương Thị |
Huyền |
19/12/93 |
Vĩnh Phúc |
32 |
32 |
Khoa Thị |
Huyền |
08/10/90 |
Hưng Yên |
33 |
33 |
Nguyễn Chí |
Kiệt |
18/08/90 |
Bắc Giang |
34 |
34 |
Vũ Thị |
La |
24/10/94 |
Nam Định |
35 |
35 |
Lương Thị |
Lan |
22/07/93 |
Vĩnh Phúc |
36 |
36 |
Nguyễn Thị Phương |
Lan |
17/02/91 |
Hà Nội |
37 |
37 |
Phạm Thị |
Liên |
20/07/93 |
Hưng Yên |
38 |
38 |
Lưu Phương |
Linh |
30/08/93 |
Phú Thọ |
39 |
39 |
Nguyễn Đức |
Luật |
02/07/82 |
Hà Nội |
40 |
40 |
Lê Thị |
Lý |
08/05/95 |
Thanh Hóa |
41 |
41 |
Phạm Văn |
Mạnh |
25/09/88 |
Hải Dương |
42 |
42 |
Vũ Huy |
Mạnh |
19/06/85 |
Hải Dương |
43 |
43 |
Lý Thị |
Mao |
17/04/93 |
Lào Cai |
44 |
44 |
Vũ Nhật |
Minh |
29/05/90 |
Hà Nội |
DANH SÁCH THAM GIA THI KHÓA NVSP TCCN K03 – PHÒNG 2 – 2/B2 |
|||||
STT |
SBD |
Họ Đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
45 |
Từ Quang |
Minh |
17/10/92 |
Thái Bình |
2 |
46 |
Phùng Thị Trà |
My |
23/01/92 |
Hà Nội |
3 |
47 |
Ngô Văn |
Nam |
21/09/74 |
Bắc Giang |
4 |
48 |
Mẫn Văn |
Nam |
20/12/89 |
Bắc Ninh |
5 |
49 |
Đỗ Thị |
Nga |
05/12/92 |
Vĩnh Phúc |
6 |
50 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
17/03/94 |
Tuyên Quang |
7 |
51 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
11/10/94 |
Phú Thọ |
8 |
52 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
21/11/93 |
Tuyên Quang |
9 |
53 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
04/11/92 |
Hà Nội |
10 |
54 |
Đỗ Thị |
Nhài |
17/09/89 |
Nam Định |
11 |
55 |
Nguyễn Thị |
Nhâm |
16/12/92 |
Nghệ An |
12 |
56 |
Phạm Thị |
Nhàn |
23/08/91 |
Hà Nội |
13 |
57 |
Dương Đức |
Nhật |
19/05/83 |
Lạng Sơn |
14 |
58 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
01/08/88 |
Hà Nội |
15 |
59 |
Trần Thị Kiều |
Oanh |
20/01/95 |
Hà Tĩnh |
16 |
60 |
Nguyễn Thị Tú |
Oanh |
20/01/93 |
Hưng Yên |
17 |
61 |
Nguyễn Danh |
Quân |
18/04/92 |
Bắc Ninh |
18 |
62 |
Lê Thu |
Quyên |
06/10/91 |
Hà Nội |
19 |
63 |
Nông Xuân |
Sinh |
10/05/94 |
Hà Giang |
20 |
64 |
Vũ Văn |
Sơn |
25/05/87 |
Hải Dương |
21 |
65 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
29/10/90 |
Hà Nội |
22 |
66 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
22/04/94 |
Lào Cai |
23 |
67 |
Ma Thị |
Tâm |
15/10/94 |
Tuyên Quang |
24 |
68 |
Phùng Chí |
Tân |
21/08/93 |
Hà Nội |
25 |
69 |
Vũ Thị |
Thắm |
08/06/94 |
Tuyên Quang |
26 |
70 |
Nguyễn Thi Phương |
Thanh |
01/12/85 |
Hà Nội |
27 |
71 |
Trần Thọ |
Thanh |
14/08/92 |
Bắc Ninh |
28 |
72 |
Ma Thị |
Thao |
19/10/93 |
Tuyên Quang |
29 |
73 |
Hoàng Thị Phương |
Thảo |
17/02/93 |
Nghệ An |
30 |
74 |
Trần Thị |
Thêm |
03/05/91 |
Nam Định |
31 |
75 |
Phạm Thị |
Thu |
25/08/94 |
Hải Phòng |
32 |
76 |
Lê Thủy |
Tiên |
23/02/92 |
Quảng Ninh |
33 |
77 |
Phí Mạnh |
Toàn |
21/11/93 |
Yên Bái |
34 |
78 |
Đoàn Văn |
Toàn |
08/07/87 |
Vĩnh Phúc |
35 |
79 |
Bàn Tiến |
Tôn |
02/03/91 |
Hòa Bình |
36 |
80 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
20/11/91 |
Nam Định |
37 |
81 |
Ngô Thị |
Trang |
15/09/93 |
Thái Bình |
38 |
82 |
Tạ Huyền |
Trang |
23/10/90 |
Phú Thọ |
39 |
83 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
06/12/92 |
Phú Thọ |
40 |
84 |
Trần Anh |
Tuấn |
02/10/73 |
Hà Nội |
41 |
85 |
Đoàn Quang |
Tùng |
01/09/89 |
Hà Nội |
42 |
86 |
Bùi Thị Tường |
Vui |
01/08/93 |
Nghệ An |
43 |
87 |
Mai |
Xuân |
14/01/93 |
Hưng Yên |
BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K13- TỐI
BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K16- T7,CN
BẢNG ĐIỂM LỚP GIÁO DỤC MẦM NON K11- T7,CN
BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K15- T7,CN
BẢNG ĐIỂM LỚP NV GIÁO DỤC MẦM NON K10- T7,CN
BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K12- TỐI
BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K14- T7,CN
BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K11- TỐI
BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON K13- T7,CN
BẢNG ĐIỂM LỚP GIÁO DỤC MẦM NON K09- T7,CN
Bảng điểm NVSP Dành cho Giáo viên TCCN K02
BẢNG ĐIỂM HỆ GIẢNG VIÊN K16
BẢNG ĐIỂM LỚP TCCN K20
LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ NVSP K20
LỊCH THI LỚP GV CĐ-ĐH K16 TẠI HÀ NỘI
Lịch Thi chứng chỉ của K20 TCCN
Lịch thi và DS phòng thi lớp K19 TCCN
Lịch thi và trả chứng chỉ k18 TCCN
Lịch thi và trả chứng chỉ k17 TCC
ĐÃ CÓ CHỨNG CHỈ NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM CAO ĐĂNG- ĐẠI HỌC K13