DANH SÁCH LỚP NVSP TCCN KHÓA 17
Danh sách lớp nghiệp vụ sư phạm cho giáo viên TCCN khóa 17
DANH SÁCH LỚP TCCN KHÓA 17 |
||||
STT |
HỌ |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
1 |
Đàm Thị Thùy |
Linh |
06/03/1993 |
Bắc Ninh |
2 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
14/09/1986 |
Nghệ An |
3 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
24/11/1994 |
Phú Thọ |
4 |
Dương Thị |
Hiền |
28/04/1991 |
Hà Nội |
5 |
Trần Thị Thu |
Hường |
09/09/1992 |
Hà Nội |
6 |
Đinh Thị |
Thúy |
09/02/1993 |
Hà Nội |
7 |
Hoàng Thị |
Thu |
03/07/1993 |
Hà Tĩnh |
8 |
Hoàng Thị Hoài |
Hương |
30/10/1985 |
Bắc Kan |
9 |
Tống Văn |
Dũng |
23/02/1990 |
Bắc Giang |
10 |
Lê Thị |
Thương |
22/06/1992 |
Thanh Hóa |
11 |
Hồ Thị |
Thảo |
17/05/1994 |
Thanh Hóa |
12 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
09/11/1991 |
Hà Nội |
13 |
Phạm Hải |
Hà |
|
|
14 |
Mai Lan Diệu |
Hương |
14/12/1993 |
Phú Thọ |
15 |
Nguyễn Thu |
Hương |
04/02/1993 |
Hà Nội |
16 |
Trần Hoài |
Nam |
10/10/1990 |
Hà Nội |
17 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
28/08/1993 |
Hà Nội |
18 |
Lâm Thị |
Diệp |
12/07/1991 |
Tuyên Quang |
19 |
Phạm Ánh |
Phương |
05/08/1993 |
Thanh Hóa |
20 |
Nguyễn Quyết |
Thắng |
20/05/1988 |
Bắc Ninh |
21 |
Phùng Khánh |
Linh |
25/12/1993 |
Hà Nội |
22 |
Lương Thị Mỹ |
Hạnh |
08/09/1991 |
Phú Thọ |
23 |
Nguyễn Đình |
Nam |
26/09/1989 |
Ninh Bình |
24 |
Nguyễn Hương |
Chà |
21/07/1993 |
Lạng Sơn |
25 |
Đỗ Thị Thu |
Hằng |
17/02/1993 |
Hà Giang |
26 |
Lại Thị Thúy |
Mùi |
10/10/1991 |
Nam Định |
27 |
Trần Thanh |
Tùng |
17/08/1992 |
Hà Nội |
28 |
Trần Văn |
Hải |
27/11/1993 |
Thái Bình |
29 |
Trần Quang |
Đức |
22/04/1992 |
Phú Thọ |
30 |
Lê Thị |
Hương |
05/01/1992 |
Thanh Hóa |
31 |
Phạm Thị |
Liên |
06/01/1989 |
Kiên Giang |
32 |
Hoàng Minh |
Quang |
19/01/1993 |
Lạng Sơn |
33 |
Lê Thị |
Bích |
24/08/1992 |
Thanh Hóa |
34 |
Hoàng Việt |
Anh |
15/11/1993 |
Phú Thọ |
35 |
Cao Thị |
Dung |
18/08/1988 |
Thanh Hóa |
36 |
Sử Quốc |
Đạt |
17/03/1993 |
Bình Định |
37 |
Nguyễn Thị |
Loan |
01/11/1993 |
Hà Nội |
38 |
Nguyễn Thị |
Mai |
03/08/1993 |
Hà Nội |
39 |
Lê Văn |
Hòa |
13/02/1990 |
Hòa Bình |
40 |
Lê Đức |
Thiện |
25/02/1991 |
Nam Định |
41 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thúy |
29/09/1993 |
Thái Nguyên |
42 |
Nguyễn Thanh |
Hà |
11/03/1993 |
Hà Nội |
43 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
18/10/1993 |
Hà Nội |
44 |
Bùi Thị Hồng |
Nhung |
15/02/1991 |
Hòa Bình |
45 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
12/12/1977 |
Hà Nội |
46 |
Diệp Thị |
Mơ |
12/02/1990 |
Hải Dương |
47 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
28/08/1987 |
Bắc Giang |
48 |
Nguyễn Thị |
Quý |
19/12/1993 |
Thái Bình |
49 |
Đào Thanh |
Hằng |
18/09/1993 |
Hà Nội |
50 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
01/01/1992 |
Hà Nội |
51 |
Vũ Khắc |
Sơn |
03/02/1992 |
Lào Cai |
52 |
Vũ Ngọc |
Tân |
14/05/1980 |
Hà Nam |
53 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
13/10/1991 |
Hà Nội |
54 |
Nguyễn Đăc |
An |
12/10/1983 |
Hà Nội |
55 |
Lê Cố |
Được |
18/11/1993 |
Hà Nội |
56 |
Vi Thu |
Phương |
15/01/1993 |
Phú Thọ |
57 |
Đào Thị |
Hằng |
16/08/1993 |
Hưng Yên |
58 |
Bùi Văn |
Trường |
25/12/1992 |
Thái Bình |
59 |
Lê Việt |
Bắc |
19/07/1990 |
Ninh Bình |
60 |
Nguyễn Thị |
Lan |
11/11/1991 |
Vĩnh Phúc |
61 |
Lê Tuấn |
Anh |
25/05/1991 |
Lai Châu |
62 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
12/06/1991 |
Hà Nội |
63 |
Nguyễn Anh |
Thịnh |
14/03/1988 |
Hà Nội |
64 |
Phan Thị |
Yến |
18/06/1995 |
Vĩnh Phúc |
65 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/08/1992 |
Vĩnh Phúc |
66 |
Phạm Thị |
Liên |
09/11/1993 |
Nam Định |
67 |
Nguyễn Thị |
Hường |
10/07/1991 |
Hải Dương |
68 |
Lê Thị Thu |
Châm |
01/08/1988 |
Hưng Yên |
69 |
Hà Thị |
Mến |
21/08/1991 |
Hải Dương |
70 |
Hán Trung |
Kiên |
23/03/1993 |
Bắc Ninh |
71 |
Đinh Văn |
Cường |
28/12/1989 |
Thanh Hóa |
72 |
Bùi Thị |
Tình |
29/04/1992 |
Hải Phòng |
73 |
Phạm Thị Hải |
Yến |
15/10/1993 |
Hà Nội |
74 |
Ngô Thị Minh |
Thùy |
09/01/1995 |
Hà Nội |
75 |
Nguyễn Thị |
Khánh |
17/07/1992 |
Bắc Giang |











